Characters remaining: 500/500
Translation

air vice-marshal

/'eə'vais,mɑ:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "air vice-marshal" trong tiếng Anh một danh từ quân sự, có nghĩa "thiếu tướng không quân" trong tiếng Việt. Đây một cấp bậc cao trong lực lượng không quân, thường đứng dưới cấp bậc của "air marshal" (đại tướng không quân) trên cấp bậc "air commodore" (đô đốc không quân).

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • Air: liên quan đến không quân hoặc hàng không.
    • Vice: thể hiện vị trí thứ hai hoặc phó, không phải người đứng đầu nhưng vai trò quan trọng.
    • Marshal: một cấp bậc trong quân đội, thường được sử dụng để chỉ một người quyền lực trách nhiệm lớn trong tổ chức quân sự.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh quân sự, "air vice-marshal" thường được dùng để chỉ một sĩ quan trách nhiệm lớn trong không quân. dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Air marshal: cấp bậc cao hơn, tương đương với đại tướng không quân.
    • Air commodore: cấp bậc thấp hơn, tương đương với đô đốc không quân.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • General: tướng (thường chỉ trong quân đội, không cụ thể cho không quân).
    • Field marshal: nguyên soái (cấp bậc cao hơn trong quân đội, không chỉ riêng không quân).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "air vice-marshal", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến quân sự như "take command" (nhận quyền chỉ huy) để nói về trách nhiệm của một người ở vị trí này.
danh từ
  1. (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)

Comments and discussion on the word "air vice-marshal"